Có 2 kết quả:
lô • lư
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹户
Nét bút: 一丨丨丶フ一ノ
Thương Hiệt: TIS (廿戈尸)
Unicode: U+82A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lư
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), よし (yoshi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: lou4
Âm Nôm: lư
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), よし (yoshi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
cây lau