Có 1 kết quả:
cập
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹及
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: TNHE (廿弓竹水)
Unicode: U+82A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nôm: cập
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Âm Nôm: cập
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bạch cập 白芨)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cỏ (lat. Bletilla hyacinthina (mucilaginous)) mọc thành bụi, lá có răng cưa, thường mọc ngoài đồng hoang, hoa nhỏ hình như cái chén, màu vàng, dùng làm thuốc chữa bệnh nhức mỏi tay chân hoặc đau lưng. § Còn có tên là “tiếp cốt thảo” 接骨草.
2. (Danh) § Xem “bạch cập” 白芨.
2. (Danh) § Xem “bạch cập” 白芨.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạch cập 白芨 cây bạch cập, dùng làm thuốc hồ trát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bạch cập (dùng làm thuốc, làm hồ trét...).
Từ ghép 1