Có 1 kết quả:

phương tâm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nhụy hoa, hoa tâm. ◇Hàn Hiệp 韓洽: “Phương tâm lương độc khổ, Thùy vị bất tri hàn” 芳心良獨苦, 誰謂不知寒 (Tuyết hạ hồng 雪下紅).
2. Nỗi lòng, nội tâm của người con gái. ◎Như: “phương tâm thiết hỉ” 芳心竊喜.