Có 1 kết quả:

ảo
Âm Hán Việt: ảo
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: THK (廿竹大)
Unicode: U+82BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cỏ vị đắng, ăn vào để hạ khí.