Có 3 kết quả:

vivy
Âm Hán Việt: vi, vy,
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一フ丨
Thương Hiệt: TQS (廿手尸)
Unicode: U+82C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

vi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 葦.

Từ ghép 1

vy

giản thể

Từ điển phổ thông

cây sậy, cây lau

Từ điển Trần Văn Chánh

Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 葦

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 葦