Có 2 kết quả:

khoảnhquýnh
Âm Hán Việt: khoảnh, quýnh
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TBR (廿月口)
Unicode: U+82D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Quảng Đông: gwing2, king2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

khoảnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ còn có tên cỏ bạch mã

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 檾

quýnh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây nhỏ gai, sợi dệt vải được.