Có 1 kết quả:
dĩ
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹以
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ丶
Thương Hiệt: TVIO (廿女戈人)
Unicode: U+82E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, yǐ ㄧˇ
Âm Nôm: dĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Nôm: dĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Phù dĩ 1 - 芣苡 1 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 2 - 芣苡 2 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 3 - 芣苡 3 (Khổng Tử)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Kiến An)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Phù dĩ 1 - 芣苡 1 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 2 - 芣苡 2 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 3 - 芣苡 3 (Khổng Tử)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Kiến An)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: phù dĩ 芣苡)
2. (xem: ý dĩ 薏苡)
2. (xem: ý dĩ 薏苡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苡.
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.
Từ điển Thiều Chửu
① Phầu dĩ 芣苡 cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là 芣苢.
② Ý dĩ 薏苡 một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.
② Ý dĩ 薏苡 một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem 薏苡 [yìyê], 芣苡 [fóuyê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ý dĩ 薏苡.
Từ ghép 2