Có 1 kết quả:

cự
Âm Hán Việt: cự
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一フ
Thương Hiệt: TSS (廿尸尸)
Unicode: U+82E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, ㄑㄩˇ
Âm Nôm: cự
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ちしゃ (chisha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

cự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Oa cự” 萵苣 rau diếp.

Từ điển Thiều Chửu

① Oa cự 萵苣 rau diếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 萵苣[wojù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây đuốc làm bằng cây lau.

Từ ghép 2