Có 1 kết quả:

môi
Âm Hán Việt: môi
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶一丶
Thương Hiệt: TWYI (廿田卜戈)
Unicode: U+82FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いちご (ichigo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

môi

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rêu
2. quả dâu tây

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “môi” 莓.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 莓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài rêu. Cây rêu.