Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: , ty
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TOM (廿人一)
Unicode: U+830A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ここ (koko), し.げる (shi.geru)

Tự hình 1

Dị thể 2