Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹聿
Nét bút: 一丨丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: TLQ (廿中手)
Unicode: U+831F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹聿
Nét bút: 一丨丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: TLQ (廿中手)
Unicode: U+831F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), ワイ (wai), エ (e), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), つぼみ (tsubomi)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), つぼみ (tsubomi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0