Có 1 kết quả:
kiển
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹虫
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TLMI (廿中一戈)
Unicode: U+8327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Điền gia hành - 田家行 (Vương Kiến)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Quá Phong Khê - 過封溪 (Trần Lôi)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Quá Phong Khê - 過封溪 (Trần Lôi)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0