Có 1 kết quả:
giang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: giang đỗ 茳芏)
Từ điển Trần Văn Chánh
【茳芏】giang đỗ [jiangdù] (thực) Loài cỏ sống lâu năm, thân hình tam giác, lá nhỏ dài, thân (cọng) có thể dệt chiếu. Xem 芏.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1