Có 1 kết quả:

giang
Âm Hán Việt: giang
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一
Thương Hiệt: TEM (廿水一)
Unicode: U+8333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

giang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: giang đỗ 茳芏)

Từ điển Trần Văn Chánh

【茳芏】giang đỗ [jiangdù] (thực) Loài cỏ sống lâu năm, thân hình tam giác, lá nhỏ dài, thân (cọng) có thể dệt chiếu. Xem 芏.

Từ ghép 1