Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trà cụ
1
/1
茶具
trà cụ
Từ điển trích dẫn
1. Khí cụ dùng để pha hoặc uống trà (ấm, chén, v.v.). § Cũng gọi là “trà khí”
茶
器
. ◇Băng Tâm
冰
心
: “Bàn thượng bãi trước trà cụ”
盤
上
擺
著
茶
具
(Đông nhi cô nương
冬
兒
姑
娘
, Ngã môn thái thái đích khách thính
我
們
太
太
的
客
廳
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dùng để pha nước chè.
Bình luận
0