Có 2 kết quả:

mãngvõng
Âm Hán Việt: mãng, võng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丨丨フ丨ノフ丨丨
Thương Hiệt: UUUU (山山山山)
Unicode: U+833B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

mãng

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 莽

võng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

loài cỏ