Có 1 kết quả:
hoa
Âm Hán Việt: hoa
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹夸
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: TKMS (廿大一尸)
Unicode: U+8342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹夸
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: TKMS (廿大一尸)
Unicode: U+8342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: khoai
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), フ (fu), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Quảng Đông: kwaa1
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), フ (fu), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Quảng Đông: kwaa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Như chữ Hoa 華.