Có 1 kết quả:
thuyên
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹全
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: TOMG (廿人一土)
Unicode: U+8343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chuò ㄔㄨㄛˋ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nôm: thuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son), セツ (setsu), セチ (sechi), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からしあえ (karashiae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Nôm: thuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son), セツ (setsu), セチ (sechi), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からしあえ (karashiae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tự đề tiểu tượng - 自題小像 (Lỗ Tấn)
• Tương linh ca - 湘靈歌 (Lỗ Tấn)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tự đề tiểu tượng - 自題小像 (Lỗ Tấn)
• Tương linh ca - 湘靈歌 (Lỗ Tấn)
Bình luận 0