Có 1 kết quả:

hạnh
Âm Hán Việt: hạnh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nôm: hành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hạnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rau hạnh (một thứ rau mọc dưới nước, tên khoa học: nymphoides peltatum)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hạnh thái” 荇菜.

Từ điển Thiều Chửu

① Rau hạnh, thứ rau mọc ở dưới nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rau hạnh (mọc dưới nước) (Nymphoides peltatum): 參差荇菜 Rau hạnh cọng vắn dài (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại rau mọc dưới nước, cọng trắng, lá tía. Cũng gọi là Hạnh thái.

Từ ghép 1