Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thảo đường
1
/1
草堂
thảo đường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà cỏ, nhà tranh. Chỉ nơi ở ẩn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Quế Lâm dịch kỳ 5 - 題桂林驛其五
(
An Nam tiến phụng sứ
)
•
Ký tây phong tăng - 寄西峰僧
(
Trương Tịch
)
•
Sơn phòng xuân vãn - 山房春晚
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Tảo thu sơn trung tác - 早秋山中作
(
Vương Duy
)
•
Thôi thị đông sơn thảo đường - 崔氏東山草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Linh Triệt thượng nhân hoàn Việt trung - 送靈澈上人還越中
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Trở vũ bất đắc quy Nhương Tây cam lâm - 阻雨不得歸瀼西甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyệt cú tam thủ 1 kỳ 2 - 絕句三首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương lục sự hứa tu thảo đường tư bất đáo, liêu tiểu cật - 王錄事許修草堂資不到,聊小詰
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0