Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thảo đường
1
/1
草堂
thảo đường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà cỏ, nhà tranh. Chỉ nơi ở ẩn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 1 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其一
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Quận trung ngôn hoài - 郡中言懷
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Tảo phát Giao Nhai sơn hoàn Thái Thất tác - 早發交崖山還太室作
(
Thôi Thự
)
•
Tảo thu sơn cư - 早秋山居
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thảo đường - 草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôn cư khổ hàn - 村居苦寒
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thú trắc thất tự hạ - 娶側室自賀
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Tống Linh Triệt thượng nhân hoàn Việt trung - 送靈澈上人還越中
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕
(
Đỗ Phủ
)
•
Xá đệ Chiêm quy thảo đường kiểm hiệu, liêu thị thử thi - 舍弟占歸草堂檢校聊示此詩
(
Đỗ Phủ
)