Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kinh cức
1
/1
荊棘
kinh cức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gai góc — Chỗ khó khăn, trở ngại.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Bảo đao ca - 寶刀歌
(
Thu Cẩn
)
•
Bắc Tề kỳ 1 - 北齊其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đề Đại Than Mã Phục Ba miếu - 題大灘馬伏波廟
(
Nguyễn Du
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Lưu Linh mộ - 劉伶墓
(
Nguyễn Du
)
•
Quá Di Đà tự - 過彌陀寺
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Tặc thoái hậu nhập kinh - 賊退後入京
(
Kwon Pil
)
•
Thương túc - 傷足
(
Phan Thúc Trực
)
•
Tống Ưng thị kỳ 1 - 送應氏其一
(
Tào Thực
)
Bình luận
0