Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoang vu
1
/1
荒蕪
hoang vu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ không, để cây dại mọc đầy.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Địa ngung - 地隅
(
Đỗ Phủ
)
•
Độ Đại Dữu lĩnh - 度大庾嶺
(
Chu Di Tôn
)
•
Giang đình tống My Châu Tân biệt giá Thăng Chi, đắc vu tự - 江亭送眉州辛別駕昇之得蕪字
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghĩ cổ kỳ 3 - 拟古其三
(
Đào Tiềm
)
•
Phóng ngưu - 放牛
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư hoài - 書懷
(
Phạm Quý Thích
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 1 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0