Có 1 kết quả:
vinh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳艹冖木
Nét bút: 一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBD (廿月木)
Unicode: U+8363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh, vinh dự, vinh hoa
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “vinh” 榮.
2. Giản thể của chữ 榮.
2. Giản thể của chữ 榮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt tươi: 春榮冬枯 Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo; 欣欣向榮 Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên;
② Thịnh vượng: 繁榮 Phồn vinh; 華榮 Vinh hoa, hiển vinh;
③ Vinh quang: 光榮 Vinh quang, vẻ vang; 榮幸 Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn;
④ (thực) Cây vinh;
⑤ (văn) Mái cong;
⑥ (y) Máu: 榮衛 Máu và khí;
⑦ [Róng] (Họ) Vinh.
② Thịnh vượng: 繁榮 Phồn vinh; 華榮 Vinh hoa, hiển vinh;
③ Vinh quang: 光榮 Vinh quang, vẻ vang; 榮幸 Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn;
④ (thực) Cây vinh;
⑤ (văn) Mái cong;
⑥ (y) Máu: 榮衛 Máu và khí;
⑦ [Róng] (Họ) Vinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 榮
Từ ghép 6