Có 1 kết quả:
lạc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trâu có nhiều sắc loang lổ
2. rành rọt, rõ ràng
2. rành rọt, rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Con bò có đốm lang lổ;
② (văn) Có nhiều màu;
③ Tuyệt vời, rõ rệt: 卓犖 Tuyệt vời, siêu việt hơn người.
② (văn) Có nhiều màu;
③ Tuyệt vời, rõ rệt: 卓犖 Tuyệt vời, siêu việt hơn người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犖