Có 2 kết quả:
âm • ấm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bóng râm
2. che chở
2. che chở
Từ điển Trần Văn Chánh
Bóng cây, bóng rợp, bóng mát Xem 蔭 [yìn].
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bóng râm
2. che chở
2. che chở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Che chở;
② Được nhờ ơn người trước để lại.
② Được nhờ ơn người trước để lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Râm, râm mát;
② Nhờ che chở: 祖蔭 Nhờ phúc của cha ông để lại; 蔭生 Người con được nhận chức quan (do có cha làm quan to) Xem 蔭 [yin].
② Nhờ che chở: 祖蔭 Nhờ phúc của cha ông để lại; 蔭生 Người con được nhận chức quan (do có cha làm quan to) Xem 蔭 [yin].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廕
Từ ghép 1