Có 3 kết quả:

dượcđiếuước
Âm Hán Việt: dược, điếu, ước
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: TVMI (廿女一戈)
Unicode: U+836F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nôm: dược, ước
Âm Quảng Đông: joek1, joek6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

dược

giản thể

Từ điển phổ thông

cây thuốc, thuốc chữa bệnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 4

điếu

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

ước

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây bạch chỉ.