Có 1 kết quả:
tuy
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妥
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: TBV (廿月女)
Unicode: U+837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm: tuy
Âm Nhật (onyomi): イ (i), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: seoi1
Âm Nôm: tuy
Âm Nhật (onyomi): イ (i), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: seoi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ tuy 胡荽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển Thiều Chửu
① Hồ tuy 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
胡荽 [húsuí] Một loại rau (có lá non thơm ngon, ăn được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau thơm, tức rau mùi ( ngò ).
Từ ghép 2