Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフフノ丶
Thương Hiệt: TIHS (廿戈竹尸)
Unicode: U+837F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)

Tự hình 1