Có 2 kết quả:
lê • lị
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹利
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: THDN (廿竹木弓)
Unicode: U+8389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, lí ㄌㄧˊ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lài, lị, lợi, nhài
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai), レイ (rei)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Nôm: lài, lị, lợi, nhài
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai), レイ (rei)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể