Có 2 kết quả:
sa • ta
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
day, dụi, vò
Từ điển Trần Văn Chánh
【挼莏】nhoa sa [ruósuo] Day, dụi, vò.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ta 莎.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng