Có 1 kết quả:
hiện
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹見
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBUU (廿月山山)
Unicode: U+83A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, wàn ㄨㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nôm: hiện
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひゆ (hiyu)
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: hiện
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひゆ (hiyu)
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây rau dền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau dền (Amarantus mangostanus).
Từ điển Thiều Chửu
① Rau giền.
Từ điển Trần Văn Chánh
【莧菜】 hiện thái [xiàncài] (thực) Rau dền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài rau, dùng làm thực phẩm.