Có 1 kết quả:
nga
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹我
Nét bút: 一丨丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: THQI (廿竹手戈)
Unicode: U+83AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thất nguyệt thất thập nhật ngộ mẫu thân kỵ nhật cảm tác - 七月七十日遇母親忌日感作 (Đinh Nho Hoàn)
• Tiên từ huý thần cảm tác - 先慈諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tinh tinh giả nga 1 - 菁菁者莪 1 (Khổng Tử)
• Tinh tinh giả nga 2 - 菁菁者莪 2 (Khổng Tử)
• Tinh tinh giả nga 3 - 菁菁者莪 3 (Khổng Tử)
• Trường trung ngộ mẫu huý khốc thuật - 場中遇母諱哭述 (Phan Thúc Trực)
• Vi du duyệt Thượng thư kinh bản ngẫu đắc - 為俞閱尚書經本偶得 (Phan Huy Ích)
• Thất nguyệt thất thập nhật ngộ mẫu thân kỵ nhật cảm tác - 七月七十日遇母親忌日感作 (Đinh Nho Hoàn)
• Tiên từ huý thần cảm tác - 先慈諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tinh tinh giả nga 1 - 菁菁者莪 1 (Khổng Tử)
• Tinh tinh giả nga 2 - 菁菁者莪 2 (Khổng Tử)
• Tinh tinh giả nga 3 - 菁菁者莪 3 (Khổng Tử)
• Trường trung ngộ mẫu huý khốc thuật - 場中遇母諱哭述 (Phan Thúc Trực)
• Vi du duyệt Thượng thư kinh bản ngẫu đắc - 為俞閱尚書經本偶得 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0