Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: THQI (廿竹手戈)
Unicode: U+83AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nôm: nga, ngò
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

nga

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ nga

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cỏ “nga”, tức “nga hao” 莪蒿, lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria).

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ nga.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cỏ nga (Artemisia). 【莪蒿】nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao).