Có 2 kết quả:
thi • thì
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蒔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trồng, trồng lại, cấy lại: 蒔秧 Cấy lúa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒔
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh