Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: TROB (廿口人月)
Unicode: U+83B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄛ
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

oa

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 萵.

Từ điển Trần Văn Chánh

【萵苣】oa cự [woju] Rau diếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 萵

Từ ghép 1