Âm Hán Việt: oa Tổng nét: 10 Bộ: thảo 艸 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹呙 Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フノ丶 Thương Hiệt: TROB (廿口人月) Unicode: U+83B4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: wō ㄨㄛ Âm Nôm: oa Âm Quảng Đông: wo1