Có 2 kết quả:

hiêmthiêm
Âm Hán Việt: hiêm, thiêm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: XTOMM (重廿人一一)
Unicode: U+83B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nôm: hiên
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hiêm

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薟.

Từ ghép 1

thiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 豨薟 [xixian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薟

Từ ghép 1