Có 1 kết quả:

oanh
Âm Hán Việt: oanh
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: TBPM (廿月心一)
Unicode: U+83BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nôm: anh, oanh
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

oanh

giản thể

Từ điển phổ thông

chim oanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶯.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Chim) oanh, vàng anh: 黃鶯 Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶯

Từ ghép 1