Có 1 kết quả:
quả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả, trái
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quả” 果.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quả 果.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 果 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cây. Như chữ Quả 果.
Từ ghép 3