Có 1 kết quả:

thái đơn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đơn ghi các thức ăn cần mua. ◎Như: “trù sư khai liễu thái đan, khiếu tha khứ thị tràng án số thải mãi” 廚師開了菜單, 叫他去市場按數採買.
2. Thực đơn (kê khai các tên món ăn cho khách chọn lựa). ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Tây tể trình thượng thái đan, chủ nhân thỉnh tha điểm thái” 西崽呈上菜單, 主人請他點菜 (Đệ nhất bát hồi).