Có 1 kết quả:
ba
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹波
Nét bút: 一丨丨丶丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: TEDE (廿水木水)
Unicode: U+83E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): ほうれんそう (hōren sō)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): ほうれんそう (hōren sō)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ba lăng 菠薐)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “ba thái” 菠菜.
Từ điển Thiều Chửu
① Ba lăng 菠薐 một thứ rau thường ăn (như lá đơn).
Từ điển Trần Văn Chánh
菠菜】ba thái [bocài] Rau bina, rau chân vịt: Cg. 菠薐菜 [boléngcài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại rau.
Từ ghép 2