Có 2 kết quả:
hàm • hạm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạm đạm 菡萏)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hạm đạm” 菡萏.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạm đạm 菡萏 hoa sen. Tên khác của hà hoa 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh
【菡萏】hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.
Từ ghép 1