Có 1 kết quả:

quyển nhĩ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “quyển nhĩ” 卷耳.
2. Loại cỏ mọc thành bụi, lá như tai chuột. § Còn gọi là “thương nhĩ” 蒼耳, “tỉ nhĩ” 枲耳.
3. Một loài cỏ, thân và rễ bò ngang, mọc dưới biển hoặc trên cánh đồng cỏ trên núi 2000 m trở lên, hoa trắng, hạt giống hình bầu dục giẹp.