Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹析 Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノノ一丨 Thương Hiệt: TDHL (廿木竹中) Unicode: U+83E5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ Âm Nôm: tích Âm Quảng Đông: sik1