Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bồ đề
1
/1
菩提
bồ đề
Từ điển trích dẫn
1. Dịch âm chữ Phạm "bodhi", nghĩa là tỏ biết lẽ chân chính. § Dịch nghĩa là “chính giác” 正覺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm tiếng Phạn Bodhi, có nghĩa là Giác, Giác ngộ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh khởi Kinh Giang đình tức sự kỳ 1 - 病起荊江亭即事其一
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Bồ Đề hoài cổ - 菩提懷古
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Bồ Đề viễn diểu - 菩提遠眺
(
Nguỵ Tiếp
)
•
Chí tâm tuỳ hỉ - 志心隨喜
(
Trần Thái Tông
)
•
Kệ - 偈
(
Minh Lương thiền sư
)
•
Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 4 - 十月感懷詩其四
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Vạn sự quy như - 萬事歸如
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vô đề (Trọc ác chúng sinh dã khả liên) - 無題(濁惡眾生也可憐)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0