Có 1 kết quả:

bồ đề tát đoá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. “Bồ-đề-tát-đóa” 菩提薩埵 (Pāli: बोधिसत्त bodhisatta, Phạm: बोधिसत्त्व bodhisattva), gọi tắt là “Bồ tát” 菩薩.

Bình luận 0