Có 1 kết quả:
đạm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹臽
Nét bút: 一丨丨ノフノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TNHX (廿弓竹重)
Unicode: U+840F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Nôm: nạm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): はな.やか (hana.yaka)
Âm Quảng Đông: daam6
Âm Nôm: nạm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): はな.やか (hana.yaka)
Âm Quảng Đông: daam6
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạm đạm 菡萏)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hạm đạm” 菡萏.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạm đạm 菡萏 hoa sen. Còn gọi là hà hoa 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 菡萏.
Từ ghép 1