Có 1 kết quả:
tiệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp phủ 萐莆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiệp phủ” 萐莆 một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu 堯. Còn viết là 萐脯 hay 箑脯.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 1