Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nại
萘
Âm Hán Việt:
nại
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
奈
Nét bút:
一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TKMF (廿大一火)
Unicode:
U+8418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
nài
ㄋㄞˋ
Âm Nôm:
nại
Âm Quảng Đông:
loi6
,
noi6
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
nại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất naptalin (công thức hoá học: C10H8)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Naptalin (hợp chất hữu cơ, công thức C10H8).