Có 1 kết quả:

la
Âm Hán Việt: la
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XTWLN (重廿田中弓)
Unicode: U+841D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nôm: la
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

la

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài nấm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘿

Từ ghép 3