Có 1 kết quả:

tát
Âm Hán Việt: tát
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
Thương Hiệt: TNLH (廿弓中竹)
Unicode: U+8428
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Âm Nôm: tát
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tát

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bồ tát 菩薩)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 菩薩;
② [Sà] (Họ) Tát.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薩

Từ ghép 2