Có 1 kết quả:
tát
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ tát 菩薩)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 菩薩;
② [Sà] (Họ) Tát.
② [Sà] (Họ) Tát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薩
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2