Có 1 kết quả:

huyên
Âm Hán Việt: huyên
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: TBME (廿月一水)
Unicode: U+8432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

cỏ huyên

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “huyên” 萱.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ huyên 萱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 萱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quên. Không nhớ gì.