Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TBBR (廿月月口)
Unicode: U+8435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄛ
Âm Nôm: oa
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

oa

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Oa cự” 萵苣 rau diếp.

Từ điển Thiều Chửu

① Oa cự 萵苣 một thứ rau ăn, rau diếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

【萵苣】oa cự [woju] Rau diếp.

Từ ghép 1